Giáo án Giải tích Lớp 12 - Chương II: Hàm số lũy thừa-Hàm số mũ-Hàm số logarit - Tiết 41, Bài: Kiểm tra 1 tiết chương II

docx 2 trang phuong 09/10/2023 800
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Giải tích Lớp 12 - Chương II: Hàm số lũy thừa-Hàm số mũ-Hàm số logarit - Tiết 41, Bài: Kiểm tra 1 tiết chương II", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo án Giải tích Lớp 12 - Chương II: Hàm số lũy thừa-Hàm số mũ-Hàm số logarit - Tiết 41, Bài: Kiểm tra 1 tiết chương II

Giáo án Giải tích Lớp 12 - Chương II: Hàm số lũy thừa-Hàm số mũ-Hàm số logarit - Tiết 41, Bài: Kiểm tra 1 tiết chương II
A. Phần trắc nghiệm: (4 điểm) Chọn phương ỏn đỳng nhất:
Cõu 1: Giỏ trị của biểu thức
A = (-3)2.(-15)6.84
92.(-5)6.(-6)4
bằng:
A) 16
B) 256
C) 64
D) 256
9
Cõu 3: Cho lg3 = b. Tớnh lg 900 theo b :
Cõu 5: Tập xỏc định của hàm số y = log3 x +1 là:
x -1
A) (–∞; –1)	B) (1; +∞)	C) (–1; 1)
D) (–∞; –1) ẩ (1; +∞)
Cõu 6: Cho hàm số f (x) = 3 x2 + x + 1 . Tớnh f Â(0) ?
A) 3
B) 1
C) 1
3
D) 2
3
Ngày soạn: 05/10/2015	Chương II: HÀM SỐ LUỸ THỪA – HÀM SỐ MŨ –
HÀM SỐ LOGARIT
Tiết dạy:	41	Bài dạy: KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2
MỤC TIấU:
Kiến thức:
ễn tập toàn bộ kiến thức trong chương II.
Kĩ năng:
Cỏc qui tắc luỹ thừa và logarit.
Khảo sỏt cỏc tớnh chất của hàm số luỹ thừa, hàm số mũ và hàm số logảit.
Giải phương trỡnh, bất phương trỡnh mũ và logarit.
Thỏi độ:
Rốn luyện tớnh cẩn thận, chớnh xỏc.
CHUẨN BỊ:
Giỏo viờn: Giỏo ỏn. Đề kiểm tra.
Học sinh: ễn tập toàn bộ kiến thức chương 2.
MA TRẬN ĐỀ:
Chủ đề
Nhận biết
Thụng hiểu
Vận dụng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Luỹ thừa
1
0,5
0,5
Logarit
2
0,5
1,0
Hàm số luỹ thừa – Mũ – Logarit
2
0,5
3
0,5
2,5
Phương	trỡnh	–	Bất phương mũ , logarit
1
2,0
2
2,0
6,0
Tổng
2,5
1,5
2,0
4,0
10,0
NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA:
Cõu 2: Giỏ trị của biểu thức A = 4log2 3 + 9log
3 2 bằng:
A) 8	B) 12
C) 16
D) 25
A) 2(b + 1)	B) b + 2
C) b + 30
D) b + 100
1
Cõu 4: Tập xỏc định của hàm số y = (-x2 - 3x + 4)2
là:
A) (–∞; –4) ẩ (1; +∞) B) (–4; 1)
C) (–∞; –4)
D) (1; +∞)
Cõu 7: Cho hàm số f (x) = ex2 +2x . Tớnh f Â(0) ?
A) 0	B) 1
C) 2
D) e
Cõu 8: Cho hàm số f (x) = ln(sin x) . Tớnh f Âổ p ử ?
ỗ	ữ
ố 4 ứ
A) 0
B) 1
C)	3
D)	2
B. Phần tự luận: (6 điểm) Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh sau:
a) 2.14x + 3.49x - 4x = 0	b) log2 (5x+1 - 25x ) = 2	c) log1 (x2 - 5x - 6) Ê -3
2
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM:
Phần trắc nghiệm: Mỗi cõu đỳng 0,5 điểm
Cõu 1
Cõu 2
Cõu 3
Cõu 4
Cõu 5
Cõu 6
Cõu 7
Cõu 8
B
D
A
B
D
C
C
B
Phần tự luận: Mỗi cõu 2 điểm
x	x	x	ổ 7 ử
2 x
a) 2.14 + 3.49 - 4 = 0 Û 3.ỗ	ữ

ổ 7 ửx
+ 2 ỗ	ữ

-1 = 0
ỡ	ổ 7 ửx
Û ùt = ỗ	ữ

,t > 0
ỡ	ổ 7 ửx
ùt = ỗ	ữ

,t > 0
ố 2 ứ	ố 2 ứ
x
ớ	ố 2 ứ
ợ
ù3t2 + 2t -1 = 0
Û ù	ố 2 ứ
Û ổ 7 ử = 1
Û x = log 1
ớột = -1 (loaùi)
ỗ 2 ữ	3	7 3
1
ùờ	ố	ứ	2
ùờt =
ợở	3
b) log2 (5x+1 - 25x ) = 2 Û 52x - 5.5x + 4 = 0
Û ỡùt = 5x , t > 0
ớùt2 - 5t + 4 = 0
ợ
ỡt = 5x , t > 0
Û ùộ
Û ộ5x = 1
Û ộx = 0
ớ t = 1
ờ5x = 4
ờx = log 4
ùợờởt = 4	ở	ở 	5
c) log1 (x2 - 5x - 6) Ê -3 Û x2 - 5x - 6 ³ 23
2
Û x2 - 5x -14 ³ 0
Û ộx Ê -2
ờ
ởx ³ 7
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Lớp
Sĩ số
0 – 3,4
3,5 – 4,9
5,0 – 6,4
6,5 – 7,9
8,0 – 10
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
RÚT KINH NGHIỆM, BỔ SUNG:
.........................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................

File đính kèm:

  • docxgiao_an_giai_tich_lop_12_chuong_ii_ham_so_luy_thua_ham_so_mu.docx